Hệ thống tài khoản trong kế toán hợp tác xã

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP HẠCH TOÁN

(Ban hành kèm theo Thông tư số 24/2017/TT-BTC ngày 28/3/2017 của Bộ Tài chính)

SỐ TTSỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1Cấp 2
1234
   LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
    
01111 Tiền mặt
  1111Tiền Việt Nam
  1112Ngoại tệ
    
02112 Tiền gửi Ngân hàng
  1121Tiền Việt Nam
  1122Ngoại tệ
    
03121 Đầu tư tài chính
  1211 1218Tiền gửi có kỳ hạn Đầu tư tài chính khác  
04131 Phải thu của khách hàng
    
05132 Phải thu của hoạt động tín dụng nội bộ
  1321Phải thu hoạt động cho vay
  13211Phải thu về gốc cho vay
  13212Phải thu về lãi cho vay
  1322Phải thu hoạt động tín dụng nội bộ khác
06133 Thuế GTGT được khấu trừ
  1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
  1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
    
07138 Phải thu khác
    
08141 Tạm ứng
    
09152 Vật liệu, dụng cụ
    
10154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
    
11156 Thành phẩm, hàng hóa
    
12157 Hàng gửi đi bán
    
13211 Tài sản cố định
  2111TSCĐ hữu hình
  2113TSCĐ vô hình
    
14214 Hao mòn tài sản cố định
  2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
  2143Hao mòn TSCĐ vô hình
    
15229 Dự phòng tổn thất tài sản
    
16242 Tài sản khác
  2421 2422Chi phí trả trước Xây dựng cơ bản dở dang
     LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
    
17331 Phải trả cho người bán
    
18332 Phải trả của hoạt động tín dụng nội bộ
  3321Phải trả từ hoạt động đi vay của thành viên
  33211Phải trả về gốc vay
  33212Phải trả về lãi vay
  3322Phải trả hoạt động tín dụng nội bộ khác
    
19333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
  3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3338Thuế khác, phí, lệ phí và các khoản khác phải nộp Nhà nước
    
20334 Phải trả người lao động
    
21335 Các khoản phải nộp theo lương
    
22338 Phải trả khác
    
23341 Phải trả nợ vay
    
24342 Khoản trợ cấp, hỗ trợ của Nhà nước phải hoàn lại
    
25353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
  3531Quỹ khen thưởng
  3532Quỹ phúc lợi
    
26359 Quỹ dự phòng rủi ro tín dụng
    
   LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
    
27411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
  4111Vốn góp của thành viên
  4118Vốn khác  
28418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu  
29421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
    
30442 Nguồn vốn trợ cấp, hỗ trợ không hoàn lại của Nhà nước
    
   LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU VÀ THU NHẬP
    
31511 Doanh thu hoạt động sản xuất kinh doanh
    
32521 Các khoản giảm trừ doanh thu
    
33546 Doanh thu hoạt động tín dụng nội bộ
    
34558 Thu nhập khác
    
   LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ
    
35632 Giá vốn hàng bán
    
36642 Chi phí quản lý kinh doanh
    
37646 Chi phí hoạt động tín dụng nội bộ
    
38658 Chi phí khác
    
39659 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
    
   LOẠI TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
    
40911 Xác định kết quả kinh doanh
      41 42 43 44 45 46 47 48      001 002 003 004 005 006 007 008   TÀI KHOẢN LOẠI 0   Tài sản thuê ngoài Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi Nợ khó đòi đã xử lý Công cụ dụng cụ lâu bền đang sử dụng Tài sản đảm bảo khoản vay Ngoại tệ các loại Lãi cho vay quá hạn khó có khả năng thu được