Phân tích số liệu ở cột “Chênh lệch (%)” giúp chúng ta hiểu được mức độ thay đổi của từng chỉ tiêu giữa hai thời điểm “Số đầu năm” và “Số cuối năm”. Cụ thể, các số liệu trong cột “Chênh lệch (%)” có thể được phân tích như sau:
- Dương (+):
- Nếu giá trị chênh lệch dương, điều này cho thấy chỉ tiêu đã tăng trưởng trong năm. Ví dụ, nếu một chỉ tiêu có giá trị đầu năm chiếm 10% tổng tài sản và cuối năm tăng lên 15%, thì chênh lệch là +5%. Điều này có nghĩa là chỉ tiêu này đã tăng về tỷ trọng trong tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn.
- Âm (-):
- Nếu giá trị chênh lệch âm, điều này cho thấy chỉ tiêu đã giảm trong năm. Ví dụ, nếu một chỉ tiêu chiếm 20% tổng tài sản đầu năm nhưng giảm xuống còn 15% vào cuối năm, thì chênh lệch là -5%. Điều này có nghĩa là tỷ trọng của chỉ tiêu đó đã giảm trong tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn.
- Bằng 0:
- Nếu giá trị chênh lệch là 0%, điều này cho thấy tỷ trọng của chỉ tiêu không thay đổi giữa đầu năm và cuối năm. Ví dụ, một chỉ tiêu chiếm 10% tổng tài sản cả vào đầu năm và cuối năm, thì chênh lệch là 0%, cho thấy sự ổn định trong tỷ trọng của chỉ tiêu này.
Cách sử dụng kết quả:
- Đánh giá hiệu quả quản lý:
- Nếu các chỉ tiêu tài sản tăng trưởng, điều này có thể chỉ ra rằng tài sản đã được quản lý hiệu quả và gia tăng trong năm.
- Ngược lại, nếu các chỉ tiêu nguồn vốn giảm, điều này có thể là tín hiệu của việc vốn bị sử dụng kém hiệu quả hoặc có thể là kết quả của việc tái cơ cấu vốn.
- So sánh các chỉ tiêu:
- Sử dụng cột chênh lệch để so sánh các chỉ tiêu khác nhau và xác định những lĩnh vực cần cải thiện hoặc những lĩnh vực đang hoạt động tốt.
- Đưa ra quyết định tài chính:
- Các nhà quản lý có thể sử dụng thông tin này để đưa ra các quyết định tài chính hoặc chiến lược nhằm cải thiện tỷ lệ chênh lệch trong tương lai.
Bạn có thể áp dụng phân tích này vào dữ liệu cụ thể của bạn để hiểu rõ hơn về sự biến động của các chỉ tiêu tài chính trong bảng cân đối kế toán.