CHƯƠNG 2: CƠ SỞ CÔNG NGHỆ CỦA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
2.1. Thị trường Thương mại điện tử
Thị trường thương mại điện tử (E-commerce Marketplace) không chỉ là một địa điểm vật lý, mà là một môi trường kỹ thuật số nơi người mua và người bán tương tác để thực hiện các giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Nó được hỗ trợ bởi hàng loạt các công nghệ và hạ tầng để tạo ra một không gian kinh doanh trực tuyến hiệu quả và toàn cầu.
Các thành phần chính của thị trường thương mại điện tử:
- Người tham gia: Bao gồm người bán (doanh nghiệp, cá nhân), người mua (người tiêu dùng, doanh nghiệp), và các bên thứ ba hỗ trợ (nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, logistics, marketing, v.v.).
- Sản phẩm và Dịch vụ: Mọi thứ có thể được mua bán trực tuyến, từ hàng hóa vật chất (quần áo, điện tử, đồ gia dụng) đến dịch vụ số (phần mềm, âm nhạc, phim ảnh), hoặc dịch vụ truyền thống (du lịch, tư vấn).
- Hạ tầng Công nghệ:
- Internet và World Wide Web (WWW): Là nền tảng cơ bản cho phép kết nối và trao đổi thông tin toàn cầu.
- Thiết bị truy cập: Máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị IoT (Internet of Things) khác cho phép người dùng truy cập thị trường.
- Phần mềm và Ứng dụng: Các nền tảng website, ứng dụng di động, hệ thống quản lý nội dung (CMS), hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống quản lý kho (WMS), v.v.
- Cơ sở dữ liệu: Nơi lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng, đơn hàng, thanh toán.
- Hệ thống thanh toán điện tử: Các cổng thanh toán, ví điện tử, ngân hàng trực tuyến.
- Mô hình kinh doanh: Như đã thảo luận ở Chương 4, các mô hình như B2C, B2B, C2C, D2C định hình cách thức các bên tương tác trên thị trường.
- Các yếu tố hỗ trợ: Hệ thống logistics và vận chuyển, dịch vụ chăm sóc khách hàng, pháp lý và quy định.
Xu hướng phát triển của thị trường thương mại điện tử:
- Mobile Commerce (M-commerce): Giao dịch qua thiết bị di động ngày càng chiếm ưu thế.
- Social Commerce: Mua sắm trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.
- Livestream Commerce: Bán hàng trực tiếp thông qua các buổi phát sóng trực tiếp.
- AI và Machine Learning: Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa tìm kiếm, dự đoán xu hướng.
- Big Data: Phân tích dữ liệu lớn để hiểu hành vi người dùng và đưa ra quyết định kinh doanh.
- Blockchain: Tiềm năng cải thiện tính minh bạch và bảo mật trong chuỗi cung ứng và thanh toán.
2.2. Trao đổi Dữ liệu Điện tử (EDI – Electronic Data Interchange)
Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) là một phương pháp trao đổi tài liệu kinh doanh theo định dạng chuẩn hóa và điện tử giữa các hệ thống máy tính của các đối tác kinh doanh (doanh nghiệp với doanh nghiệp). Thay vì sử dụng giấy tờ, fax, hay email truyền thống, EDI cho phép tự động hóa hoàn toàn quá trình trao đổi thông tin.
2.2.1. Khái niệm và Mục tiêu
- Khái niệm: EDI là một tập hợp các tiêu chuẩn và giao thức cho phép truyền tải các tài liệu kinh doanh (ví dụ: đơn đặt hàng, hóa đơn, thông báo vận chuyển) một cách tự động, có cấu trúc và không cần sự can thiệp của con người, từ ứng dụng này sang ứng dụng khác.
- Mục tiêu chính của EDI:
- Tự động hóa quy trình: Giảm thiểu sự can thiệp thủ công, loại bỏ lỗi nhập liệu.
- Giảm chi phí: Tiết kiệm chi phí in ấn, gửi thư, nhập liệu thủ công.
- Tăng tốc độ xử lý: Giao dịch được xử lý nhanh hơn, cải thiện chu kỳ kinh doanh.
- Nâng cao độ chính xác: Giảm thiểu sai sót do con người.
- Cải thiện quan hệ đối tác: Tăng cường hiệu quả và tin cậy trong chuỗi cung ứng.
2.2.2. Cách thức hoạt động của EDI
Quá trình EDI thường diễn ra như sau:
- Chuẩn bị dữ liệu: Ứng dụng nghiệp vụ của doanh nghiệp (ví dụ: hệ thống ERP) tạo ra dữ liệu cho tài liệu kinh doanh (ví dụ: thông tin đơn hàng).
- Định dạng chuẩn hóa: Dữ liệu này được chuyển đổi từ định dạng nội bộ của doanh nghiệp sang định dạng chuẩn EDI (ví dụ: ANSI X12, EDIFACT). Việc này được thực hiện bởi phần mềm chuyển đổi EDI.
- Truyền tải dữ liệu: Tài liệu EDI đã được định dạng được gửi qua mạng an toàn (ví dụ: VAN – Value Added Network, Internet thông qua các giao thức bảo mật như AS2) đến đối tác kinh doanh.
- Nhận và xử lý: Đối tác nhận tài liệu EDI, phần mềm chuyển đổi của họ sẽ chuyển đổi tài liệu từ định dạng EDI về định dạng mà hệ thống nghiệp vụ của họ có thể hiểu được.
- Tích hợp vào hệ thống: Dữ liệu được tự động nhập vào hệ thống nghiệp vụ của bên nhận (ví dụ: hệ thống quản lý kho, hệ thống kế toán).
2.2.3. Lợi ích và Thách thức của EDI
- Lợi ích:
- Cải thiện hiệu quả hoạt động: Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
- Tăng tốc độ giao dịch: Giảm thời gian xử lý đơn hàng, hóa đơn.
- Giảm lỗi: Loại bỏ lỗi do nhập liệu thủ công.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường, quản lý tồn kho hiệu quả.
- Giảm chi phí vận hành: Tiết kiệm giấy tờ, nhân lực.
- Thách thức:
- Chi phí triển khai ban đầu cao: Cần đầu tư vào phần mềm, hạ tầng và tích hợp.
- Độ phức tạp: Yêu cầu chuyên môn kỹ thuật để thiết lập và duy trì.
- Vấn đề tương thích: Đảm bảo các hệ thống và tiêu chuẩn EDI giữa các đối tác tương thích với nhau.
- Quản lý đối tác: Cần sự hợp tác và đồng thuận từ tất cả các đối tác trong chuỗi cung ứng.
2.3. Thanh toán trong Thương mại điện tử
Thanh toán trong thương mại điện tử đề cập đến các phương thức và hệ thống cho phép người mua thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến một cách an toàn và thuận tiện. Đây là một trong những yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của một giao dịch thương mại điện tử.
2.3.1. Các phương thức thanh toán điện tử phổ biến
- Thẻ tín dụng/ghi nợ: Phương thức phổ biến nhất, cho phép người dùng nhập thông tin thẻ để thanh toán trực tuyến. Yêu cầu cổng thanh toán (payment gateway) an toàn và tuân thủ PCI DSS.
- Ví điện tử (E-wallets): Các ứng dụng hoặc dịch vụ lưu trữ thông tin thanh toán (thẻ, tài khoản ngân hàng) và cho phép thanh toán nhanh chóng chỉ với vài cú nhấp chuột hoặc quét mã QR (ví dụ: MoMo, ZaloPay, PayPal, Apple Pay, Google Pay).
- Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (Internet Banking/Bank Transfer): Người mua chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản của người bán thông qua dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
- Thanh toán khi nhận hàng (COD – Cash on Delivery): Mặc dù không phải là thanh toán điện tử hoàn toàn, COD vẫn rất phổ biến ở nhiều thị trường (đặc biệt là Việt Nam) vì tạo sự tin tưởng cho người mua.
- Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian: Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (Payment Service Providers – PSPs) như VNPay, Napas, Stripe, Adyen đóng vai trò trung gian xử lý các giao dịch từ nhiều phương thức khác nhau.
- Tiền điện tử/Tiền mã hóa (Cryptocurrency): Mặc dù chưa phổ biến rộng rãi trong thương mại điện tử truyền thống, một số doanh nghiệp đã bắt đầu chấp nhận thanh toán bằng Bitcoin, Ethereum, v.v.
- Thanh toán trả góp (Installment Payments): Cho phép người mua chia nhỏ tổng giá trị đơn hàng thành nhiều khoản thanh toán định kỳ.
2.3.2. Cơ chế hoạt động của một giao dịch thanh toán trực tuyến
Một quy trình thanh toán trực tuyến cơ bản bằng thẻ thường diễn ra như sau:
- Khách hàng đặt hàng: Người mua chọn sản phẩm và tiến hành thanh toán trên website/ứng dụng của người bán.
- Thông tin thanh toán: Khách hàng nhập thông tin thẻ (số thẻ, ngày hết hạn, CVV) vào biểu mẫu thanh toán.
- Gửi yêu cầu thanh toán: Thông tin này được mã hóa (bằng SSL/TLS) và gửi đến cổng thanh toán của người bán.
- Cổng thanh toán xử lý:
- Cổng thanh toán mã hóa và gửi yêu cầu đến ngân hàng acquiring (ngân hàng của người bán).
- Ngân hàng acquiring chuyển yêu cầu đến mạng lưới thẻ (Visa, Mastercard).
- Mạng lưới thẻ chuyển yêu cầu đến ngân hàng phát hành (ngân hàng của người mua).
- Ngân hàng phát hành xác thực: Ngân hàng phát hành kiểm tra tính hợp lệ của thẻ, số dư tài khoản và các yếu tố bảo mật (ví dụ: 3D Secure).
- Phản hồi giao dịch:
- Ngân hàng phát hành gửi phản hồi (chấp thuận hoặc từ chối) về mạng lưới thẻ.
- Mạng lưới thẻ gửi phản hồi về ngân hàng acquiring.
- Ngân hàng acquiring gửi phản hồi về cổng thanh toán.
- Cổng thanh toán gửi phản hồi về website của người bán.
- Hoàn tất giao dịch: Website hiển thị kết quả thanh toán cho khách hàng và cập nhật trạng thái đơn hàng. Nếu chấp thuận, tiền sẽ được chuyển từ ngân hàng người mua sang ngân hàng người bán (thường sau một vài ngày làm việc).
2.3.3. Yêu cầu và Thách thức trong thanh toán điện tử
- Yêu cầu:
- Bảo mật cao: Bảo vệ thông tin tài chính nhạy cảm khỏi bị đánh cắp hoặc gian lận.
- Tốc độ xử lý nhanh: Khách hàng mong muốn giao dịch được xác nhận ngay lập tức.
- Độ tin cậy: Hệ thống phải hoạt động ổn định, tránh lỗi và gián đoạn.
- Thuận tiện và dễ sử dụng: Giao diện thanh toán thân thiện với người dùng.
- Đa dạng phương thức: Cung cấp nhiều lựa chọn để phù hợp với sở thích của khách hàng.
- Tuân thủ pháp lý: Đáp ứng các quy định về thanh toán và bảo vệ dữ liệu.
- Thách thức:
- Gian lận thanh toán: Rủi ro lớn nhất, đặc biệt là gian lận thẻ tín dụng.
- An ninh mạng: Đảm bảo hệ thống chống lại các cuộc tấn công mạng.
- Tích hợp phức tạp: Kết nối với nhiều ngân hàng, cổng thanh toán và phương thức khác nhau.
- Chi phí giao dịch: Phí xử lý thanh toán có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của người bán.
- Quản lý hoàn tiền và tranh chấp: Quy trình xử lý các vấn đề phát sinh sau giao dịch.
- Thách thức về quy định: Cần liên tục cập nhật các luật và tiêu chuẩn mới.
CÂU HỎI ÔN TẬP CUỐI CHƯƠNG
- Trình bày định nghĩa và đặc điểm của thị trường TMĐT.
- So sánh điểm khác biệt giữa các mô hình B2C, B2B và C2C.
- Liệt kê các thành phần công nghệ nền tảng trong thị trường TMĐT.
- Phân tích mô hình hoạt động của một nền tảng TMĐT mà bạn biết
- Trình bày các phương thức thanh toán phổ biến trong TMĐT.
- Phân biệt thẻ tín dụng và ví điện tử.
- Trình bày vai trò của cổng thanh toán và các công nghệ bảo mật đi kèm.
- Phân tích một ví dụ ứng dụng thanh toán trong thực tế.